English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của spite Từ trái nghĩa của hostility Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của malice Từ trái nghĩa của rancor Từ trái nghĩa của cruelty Từ trái nghĩa của asperity Từ trái nghĩa của malevolence Từ trái nghĩa của malignity Từ trái nghĩa của maliciousness Từ trái nghĩa của cupidity Từ trái nghĩa của frugality Từ trái nghĩa của spitefulness Từ trái nghĩa của viciousness Từ trái nghĩa của greed Từ trái nghĩa của baseness Từ trái nghĩa của nastiness Từ trái nghĩa của degeneracy Từ trái nghĩa của avidity Từ trái nghĩa của parsimony Từ trái nghĩa của inferiority Từ trái nghĩa của bad taste Từ trái nghĩa của covetousness Từ trái nghĩa của tightfistedness Từ trái nghĩa của unkindness Từ trái nghĩa của keenness Từ trái nghĩa của miserliness Từ trái nghĩa của tackiness Từ trái nghĩa của gaudiness Từ trái nghĩa của competitiveness Từ trái nghĩa của insignificance Từ trái nghĩa của vindictiveness Từ trái nghĩa của cattiness Từ trái nghĩa của poisonousness Từ trái nghĩa của rapaciousness Từ trái nghĩa của materialism Từ trái nghĩa của triviality Từ trái nghĩa của rapacity Từ trái nghĩa của squalor Từ trái nghĩa của tawdriness Từ trái nghĩa của poor quality Từ trái nghĩa của acquisitiveness Từ trái nghĩa của parsimoniousness Từ trái nghĩa của voracity Từ trái nghĩa của avariciousness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock