English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của harvest Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của secrete Từ trái nghĩa của hoard Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của shed Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của jettison Từ trái nghĩa của displace Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của slough Từ trái nghĩa của cache Từ trái nghĩa của sack Từ trái nghĩa của opponent Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của can Từ trái nghĩa của opposer Từ trái nghĩa của resister Từ trái nghĩa của beneficiary Từ trái nghĩa của depose Từ trái nghĩa của bank Từ trái nghĩa của supporter Từ trái nghĩa của television Từ trái nghĩa của kick out Từ trái nghĩa của investor Từ trái nghĩa của penny pincher Từ trái nghĩa của courier Từ trái nghĩa của lazybones Từ trái nghĩa của recipient Từ trái nghĩa của tightwad Từ trái nghĩa của layabout Từ trái nghĩa của loafer Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của addressee Từ trái nghĩa của carrier Từ trái nghĩa của possessor Từ trái nghĩa của holder Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của talker Từ trái nghĩa của cheapskate Từ trái nghĩa của transporter Từ trái nghĩa của reaper Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của hive Collectの反対語 sinonim dari kolektor
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock