English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của defile Từ trái nghĩa của odium Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của malign Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của blot Từ trái nghĩa của contaminate Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của poison Từ trái nghĩa của reproach Từ trái nghĩa của canker Từ trái nghĩa của imperfection Từ trái nghĩa của shame Từ trái nghĩa của pollute Từ trái nghĩa của sully Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của blacken Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của smirch Từ trái nghĩa của onus Từ trái nghĩa của stigma Từ trái nghĩa của disrepute Từ trái nghĩa của animalize Từ trái nghĩa của soil Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của opprobrium Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của brand Từ trái nghĩa của smear Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của flaw Từ trái nghĩa của uncleanness Từ trái nghĩa của unwholesomeness Từ trái nghĩa của dye Từ trái nghĩa của impurity Từ trái nghĩa của dirt Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của daub Từ trái nghĩa của besmirch Từ trái nghĩa của besmear Từ trái nghĩa của varnish Từ trái nghĩa của befoul Từ trái nghĩa của blotch Từ trái nghĩa của discolor Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của patch Từ trái nghĩa của coat Từ trái nghĩa của tint Từ trái nghĩa của smutch Từ trái nghĩa của grime Từ trái nghĩa của splotch Từ trái nghĩa của discoloration Từ trái nghĩa của tincture Từ trái nghĩa của enamel Từ trái nghĩa của pigment Từ trái nghĩa của bedaub Từ trái nghĩa của smudge Từ trái nghĩa của speck
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock