commercial room: phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
commercial traveller: người đi chào hàng
danh từ
(thông tục) người chào hàng
buổi phát thanh quảng cáo hàng
Some examples of word usage: commercial
1. The company launched a new commercial for their latest product.
Công ty đã phát hành một quảng cáo mới cho sản phẩm mới nhất của họ.
2. The commercial district is filled with shops and restaurants.
Khu vực thương mại đầy cửa hàng và nhà hàng.
3. The commercial airline offers flights to many destinations around the world.
Hãng hàng không thương mại cung cấp các chuyến bay đến nhiều điểm đến trên thế giới.
4. The commercial break during the TV show was longer than usual.
Đợt quảng cáo trong chương trình truyền hình dài hơn bình thường.
5. The city council approved the construction of a new commercial building in the downtown area.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng một tòa nhà thương mại mới tại khu trung tâm.
6. The commercial lease agreement includes details about rent and maintenance responsibilities.
Hợp đồng thuê mặt bằng thương mại bao gồm thông tin về tiền thuê và trách nhiệm bảo trì.
An commercial antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with commercial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của commercial