Some examples of word usage: commercial paper
1. Commercial paper is a short-term debt instrument issued by corporations to raise funds for operational needs.
- Giấy thương mại là một công cụ nợ ngắn hạn được phát hành bởi các công ty để huy động vốn cho nhu cầu hoạt động.
2. Investors often prefer commercial paper because of its low risk and high liquidity.
- Nhà đầu tư thường ưa chuộng giấy thương mại vì mức độ rủi ro thấp và tính thanh khoản cao.
3. Companies can save on interest costs by issuing commercial paper instead of taking out a bank loan.
- Các công ty có thể tiết kiệm chi phí lãi suất bằng cách phát hành giấy thương mại thay vì vay mượn ngân hàng.
4. Commercial paper is typically unsecured, meaning it is not backed by collateral.
- Thông thường, giấy thương mại không có tài sản bảo đảm, nghĩa là nó không được hỗ trợ bởi tài sản đảm bảo.
5. The commercial paper market plays a crucial role in providing short-term financing for businesses.
- Thị trường giấy thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài chính ngắn hạn cho doanh nghiệp.
6. Issuers of commercial paper must have a good credit rating to attract investors.
- Người phát hành giấy thương mại phải có một hạng mục tín dụng tốt để thu hút nhà đầu tư.