English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của exculpate Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của respite Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của forgive Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của acquittal Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của say so Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của exonerate Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của green light Từ trái nghĩa của approval Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của dismissal Từ trái nghĩa của liberty Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của blessing Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của approbation Từ trái nghĩa của approbate Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của mercifulness Từ trái nghĩa của acquiescence Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của acceptance Từ trái nghĩa của shrive Từ trái nghĩa của delivery Từ trái nghĩa của vindication Từ trái nghĩa của salvation Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của endorsement Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của intromission Từ trái nghĩa của immunity Từ trái nghĩa của clearance Từ trái nghĩa của truce Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của admittance Từ trái nghĩa của mandate Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của fiat Từ trái nghĩa của impunity Từ trái nghĩa của seal Từ trái nghĩa của ratification Từ trái nghĩa của authorization Từ trái nghĩa của presentable Từ trái nghĩa của clemency Từ trái nghĩa của exempt Từ trái nghĩa của go ahead Từ trái nghĩa của leniency Từ trái nghĩa của dispensation Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của purification Từ trái nghĩa của let off Từ trái nghĩa của exculpation Từ trái nghĩa của penance Từ trái nghĩa của allowance Từ trái nghĩa của imprimatur Từ trái nghĩa của alright Từ trái nghĩa của exoneration Từ trái nghĩa của show mercy to Từ trái nghĩa của parole Từ trái nghĩa của in order
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock