English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của dialogue Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của deliberation Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của philanthropic Từ trái nghĩa của gathering Từ trái nghĩa của bountiful Từ trái nghĩa của munificent Từ trái nghĩa của quality time Từ trái nghĩa của appropriation Từ trái nghĩa của colloquy Từ trái nghĩa của meeting Từ trái nghĩa của discussion Từ trái nghĩa của conversation Từ trái nghĩa của rap Từ trái nghĩa của hearing Từ trái nghĩa của assembly Từ trái nghĩa của plastic Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của production Từ trái nghĩa của congress Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của unselfish Từ trái nghĩa của unsparing Từ trái nghĩa của convention Từ trái nghĩa của audience Từ trái nghĩa của chat Từ trái nghĩa của words Từ trái nghĩa của council Từ trái nghĩa của parley Từ trái nghĩa của palaver Từ trái nghĩa của league Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của negotiation Từ trái nghĩa của freehanded Từ trái nghĩa của bounteous Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của large hearted Từ trái nghĩa của openhanded Từ trái nghĩa của interview Từ trái nghĩa của powwow Từ trái nghĩa của big hearted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock