English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của related Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của cognate Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của native Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của dawn Từ trái nghĩa của traditional Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của derivative Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của inception Từ trái nghĩa của incipiency Từ trái nghĩa của incipience Từ trái nghĩa của kindred Từ trái nghĩa của noblesse Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của originate Từ trái nghĩa của innate Từ trái nghĩa của delivery Từ trái nghĩa của inborn Từ trái nghĩa của genesis Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của commencement Từ trái nghĩa của origination Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của onset Từ trái nghĩa của allied Từ trái nghĩa của akin Từ trái nghĩa của pedigree Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của time honored Từ trái nghĩa của outset Từ trái nghĩa của emanate Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của extraction Từ trái nghĩa của intrinsic Từ trái nghĩa của pal Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của awakening Từ trái nghĩa của genetic Từ trái nghĩa của bloodline Từ trái nghĩa của blood Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của hereditary Từ trái nghĩa của congenital Từ trái nghĩa của tribal Từ trái nghĩa của indwelling Từ trái nghĩa của indigenous Từ trái nghĩa của paternal Từ trái nghĩa của lineage Từ trái nghĩa của nativity Từ trái nghĩa của atavistic Từ trái nghĩa của menage Từ trái nghĩa của family Từ trái nghĩa của inherited
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock