Some examples of word usage: coquettes
1. The group of coquettes at the party were constantly flirting with the male guests.
Nhóm những người phụ nữ quyến rũ tại buổi tiệc liên tục tán tỉnh các khách mời nam.
2. She was known for being a coquette, using her charm to manipulate men.
Cô ấy nổi tiếng với việc là một người phụ nữ quyến rũ, sử dụng sức hút của mình để thao túng đàn ông.
3. The coquettes giggled and whispered amongst themselves, planning their next move.
Những người phụ nữ quyến rũ cười nhạo và thì thầm với nhau, lên kế hoạch cho bước tiếp theo của họ.
4. He was drawn to the coquettes in the room, unable to resist their allure.
Anh ta bị thu hút bởi những người phụ nữ quyến rũ trong phòng, không thể cưỡng lại được sức hút của họ.
5. The coquettes fluttered their eyelashes and smiled coyly at the men surrounding them.
Những người phụ nữ quyến rũ nháy mắt và cười giả dối với các đàn ông xung quanh.
6. Despite her reputation as a coquette, she had a kind heart and genuinely cared for others.
Mặc dù nổi tiếng là một người phụ nữ quyến rũ, cô ấy có một trái tim tốt và chân thành quan tâm đến người khác.