English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của repay Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của requite Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của counterbalance Từ trái nghĩa của dissimilarity Từ trái nghĩa của invalidate Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của replace Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của balanced Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của neutralize Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của reimburse Từ trái nghĩa của expiate Từ trái nghĩa của outweigh Từ trái nghĩa của recoup Từ trái nghĩa của indemnification Từ trái nghĩa của quittance Từ trái nghĩa của setoff Từ trái nghĩa của refund Từ trái nghĩa của remunerate Từ trái nghĩa của patch up Từ trái nghĩa của reward Từ trái nghĩa của atone Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của attune Từ trái nghĩa của imprint Từ trái nghĩa của counteraction Từ trái nghĩa của indemnify Từ trái nghĩa của give and take Từ trái nghĩa của stamp Từ trái nghĩa của counterpoise
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock