English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của fragile Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của curly Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của cutting Từ trái nghĩa của daring Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của trenchant Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của decisive Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của grouchy Từ trái nghĩa của gruff Từ trái nghĩa của surly Từ trái nghĩa của competent Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của penetrating Từ trái nghĩa của incisive Từ trái nghĩa của brisk Từ trái nghĩa của bracing Từ trái nghĩa của crumbly Từ trái nghĩa của chilly Từ trái nghĩa của abrupt Từ trái nghĩa của biting Từ trái nghĩa của derisive Từ trái nghĩa của curt Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của ornery Từ trái nghĩa của churlish Từ trái nghĩa của discourteous Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của crabby Từ trái nghĩa của unbending Từ trái nghĩa của curl Từ trái nghĩa của destructible Từ trái nghĩa của cantankerous Từ trái nghĩa của pithy Từ trái nghĩa của divisible Từ trái nghĩa của laconic Từ trái nghĩa của huffy Từ trái nghĩa của wrinkle Từ trái nghĩa của crotchety Từ trái nghĩa của peevish Từ trái nghĩa của brusque Từ trái nghĩa của succinct Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của separable Từ trái nghĩa của irreverent Từ trái nghĩa của violable Từ trái nghĩa của crimp Từ trái nghĩa của destroyable Từ trái nghĩa của toast Từ trái nghĩa của scaly Từ trái nghĩa của at its best Từ trái nghĩa của nippy Từ trái nghĩa của swirl Từ trái nghĩa của unspoiled antonim crispy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock