English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của misfortune Từ trái nghĩa của crisis Từ trái nghĩa của stress Từ trái nghĩa của adversity Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của pressure Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của shatter Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của contingency Từ trái nghĩa của exigency Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của smash Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của collide Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của culmination Từ trái nghĩa của cataclysm Từ trái nghĩa của juncture Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của climax Từ trái nghĩa của screw Từ trái nghĩa của pulverize Từ trái nghĩa của rally Từ trái nghĩa của pivot Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của crescendo Từ trái nghĩa của scrunch Từ trái nghĩa của gnaw Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của graze Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của plica Từ trái nghĩa của rustle Từ trái nghĩa của plication Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của ruck Từ trái nghĩa của powder Từ trái nghĩa của unluckiness Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của munch Từ trái nghĩa của haplessness Từ trái nghĩa của chew Từ trái nghĩa của crackle
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock