a crucial experiment (test): thí nghiệm quyết định
(y học) hình chữ thập
crucial incision: vết mổ hình chữ thập
Some examples of word usage: crucial
1. It is crucial that we follow safety guidelines to prevent accidents.
-> Quan trọng là chúng ta phải tuân thủ hướng dẫn an toàn để ngăn chặn tai nạn.
2. Good communication is crucial for a successful relationship.
-> Giao tiếp tốt là yếu tố quan trọng để một mối quan hệ thành công.
3. The information provided by the witness was crucial to solving the case.
-> Thông tin được cung cấp bởi nhân chứng là quan trọng để giải quyết vụ án.
4. Proper nutrition is crucial for maintaining good health.
-> Dinh dưỡng đúng cách rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
5. The team's captain plays a crucial role in motivating the players.
-> Đội trưởng đội chơi một vai trò quan trọng trong việc khích lệ các cầu thủ.
6. Time management is crucial for meeting deadlines.
-> Quản lý thời gian quan trọng để đáp ứng các hạn chót.
Translation into Vietnamese:
1. Quan trọng là chúng ta phải tuân thủ hướng dẫn an toàn để ngăn chặn tai nạn.
2. Giao tiếp tốt là yếu tố quan trọng để một mối quan hệ thành công.
3. Thông tin được cung cấp bởi nhân chứng là quan trọng để giải quyết vụ án.
4. Dinh dưỡng đúng cách rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
5. Đội trưởng đội chơi một vai trò quan trọng trong việc khích lệ các cầu thủ.
6. Quản lý thời gian quan trọng để đáp ứng các hạn chót.
An crucial antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crucial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của crucial