English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của concur Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của capitulate Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của resign Từ trái nghĩa của own Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của confess Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của avow Từ trái nghĩa của adhere Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của reveal Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của quitclaim Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của underwrite Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của forsake Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của forgive Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của abnegation Từ trái nghĩa của coincide Từ trái nghĩa của dedicate Từ trái nghĩa của adapt Từ trái nghĩa của delivery Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của renunciation Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của rout Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của forego Từ trái nghĩa của vouchsafe Từ trái nghĩa của immolate Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của relinquishment Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của waiver Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của award Từ trái nghĩa của submission Từ trái nghĩa của give up Từ trái nghĩa của knuckle under Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của capitulation Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của thaw Từ trái nghĩa của fall back Từ trái nghĩa của inherit Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của throw in the towel Từ trái nghĩa của let on Từ trái nghĩa của repent Từ trái nghĩa của go along with Từ trái nghĩa của hand in Từ trái nghĩa của extradite Từ trái nghĩa của back off Từ trái nghĩa của let up Từ trái nghĩa của admit defeat Từ trái nghĩa của back out Từ trái nghĩa của defer to Từ trái nghĩa của let go Từ trái nghĩa của play the game Từ trái nghĩa của lose heart Từ trái nghĩa của bow to Từ trái nghĩa của die of Từ trái nghĩa của become despondent Từ trái nghĩa của succeed Từ trái nghĩa của act honestly Từ trái nghĩa của lose face Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của abide by Từ trái nghĩa của ease off Từ trái nghĩa của say yes
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock