Some examples of word usage: cuisine
1. The restaurant specializes in French cuisine, offering classic dishes such as coq au vin and beef bourguignon.
Nhà hàng chuyên về ẩm thực Pháp, cung cấp các món ăn kinh điển như coq au vin và beef bourguignon.
2. Japanese cuisine is known for its emphasis on fresh, seasonal ingredients and delicate presentation.
Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng với sự tập trung vào nguyên liệu tươi mới theo mùa và cách trình bày tinh tế.
3. I love trying different cuisines from around the world, from Italian pasta to Indian curry.
Tôi thích thử nghiệm các ẩm thực khác nhau từ khắp nơi trên thế giới, từ mì Ý đến cà ri Ấn Độ.
4. The chef's fusion cuisine combines elements of traditional French and Asian cooking techniques.
Ẩm thực hỗn hợp của đầu bếp kết hợp các yếu tố của kỹ thuật nấu ăn truyền thống Pháp và Á.
5. The hotel's restaurant offers a diverse range of cuisines, including Italian, Chinese, and Mexican.
Nhà hàng của khách sạn cung cấp một loạt các ẩm thực đa dạng, bao gồm Ý, Trung Quốc và Mexico.
6. Learning how to cook traditional Vietnamese cuisine has been a rewarding experience for me.
Học cách nấu ẩm thực truyền thống Việt Nam đã là một trải nghiệm đáng giá đối với tôi.