English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của poverty Từ trái nghĩa của impecuniousness Từ trái nghĩa của penuriousness Từ trái nghĩa của pennilessness Từ trái nghĩa của inadequacy Từ trái nghĩa của dearth Từ trái nghĩa của neediness Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của deficit Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của impoverishment Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của summary Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của austerity Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của scarcity Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của obstruction Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của hindrance Từ trái nghĩa của epitome Từ trái nghĩa của deduction Từ trái nghĩa của constraint Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của shortfall Từ trái nghĩa của paucity Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của prevention Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của efficiency Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của run through Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của patience Từ trái nghĩa của tastefulness Từ trái nghĩa của limitation Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của disability Từ trái nghĩa của division Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của modesty Từ trái nghĩa của government Từ trái nghĩa của chastity Từ trái nghĩa của immobilization Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của cessation Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của moderation Từ trái nghĩa của deprivation Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của constriction Từ trái nghĩa của frugality Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của stumbling block Từ trái nghĩa của discouragement Từ trái nghĩa của innocence Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của slowdown Từ trái nghĩa của consumption Từ trái nghĩa của indifference Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của inhibition Từ trái nghĩa của decorum Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của virtuousness Từ trái nghĩa của forbearance Từ trái nghĩa của urbanity Từ trái nghĩa của suspension Từ trái nghĩa của inconsequence Từ trái nghĩa của quietude Từ trái nghĩa của temperance Từ trái nghĩa của hitch Từ trái nghĩa của subtraction Từ trái nghĩa của termination Từ trái nghĩa của duress Từ trái nghĩa của brevity Từ trái nghĩa của degradation Từ trái nghĩa của repression Từ trái nghĩa của blockade Từ trái nghĩa của placidness Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của placidity Từ trái nghĩa của preclusion Từ trái nghĩa của precis Từ trái nghĩa của peacefulness Từ trái nghĩa của shortcoming Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của obligation Từ trái nghĩa của consolidation Từ trái nghĩa của elegance Từ trái nghĩa của holdup Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của caution Từ trái nghĩa của severance Từ trái nghĩa của tranquillity Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của absence Từ trái nghĩa của obviation Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của teetotalism Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của embargo Từ trái nghĩa của insufficiency Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của responsibility Từ trái nghĩa của imposition Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của inability Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của moderateness Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của discontinuity Từ trái nghĩa của conservation Từ trái nghĩa của drought Từ trái nghĩa của barrier Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của incapability Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của weakness Từ trái nghĩa của fetters Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của foresight Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của incompetency Từ trái nghĩa của discontinuation Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của intermission Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của detention Từ trái nghĩa của imprisonment Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của deterrent Từ trái nghĩa của simplicity Từ trái nghĩa của defection Từ trái nghĩa của standstill Từ trái nghĩa của meagerness Từ trái nghĩa của coagulation Từ trái nghĩa của short form Từ trái nghĩa của go without Từ trái nghĩa của slavery Từ trái nghĩa của lessening Từ trái nghĩa của thrift Từ trái nghĩa của reducing Từ trái nghĩa của avoidance Từ trái nghĩa của atrophy Từ trái nghĩa của interdiction Từ trái nghĩa của trimming Từ trái nghĩa của blockage Từ trái nghĩa của confinement Từ trái nghĩa của famine Từ trái nghĩa của villeinage Từ trái nghĩa của circumscription Từ trái nghĩa của penury Từ trái nghĩa của thralldom Từ trái nghĩa của closure Từ trái nghĩa của requirement Từ trái nghĩa của abstemiousness Từ trái nghĩa của reticence Từ trái nghĩa của bond Từ trái nghĩa của taciturnity Từ trái nghĩa của taboo Từ trái nghĩa của captivity Từ trái nghĩa của virginity Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của servility Từ trái nghĩa của serfdom Từ trái nghĩa của disqualification Từ trái nghĩa của ban Từ trái nghĩa của vacancy Từ trái nghĩa của uncommunicativeness Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của self control Từ trái nghĩa của youthful Từ trái nghĩa của interlude Từ trái nghĩa của hang up Từ trái nghĩa của require Từ trái nghĩa của squeeze
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock