English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của idleness Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của hesitant Từ trái nghĩa của brassy Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của playful Từ trái nghĩa của mirth Từ trái nghĩa của helpless Từ trái nghĩa của diversion Từ trái nghĩa của feckless Từ trái nghĩa của inconsequence Từ trái nghĩa của unproductive Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của fad Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của otiose Từ trái nghĩa của invitation Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của sloppy Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của inertness Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của dalliance Từ trái nghĩa của apathetic Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của stupidity Từ trái nghĩa của seductive Từ trái nghĩa của sexy Từ trái nghĩa của sedentary Từ trái nghĩa của irresponsible Từ trái nghĩa của coy Từ trái nghĩa của unemployed Từ trái nghĩa của tardy Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của neglectful Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của flippancy Từ trái nghĩa của levity Từ trái nghĩa của improvident Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của inactivity Từ trái nghĩa của luring Từ trái nghĩa của flightiness Từ trái nghĩa của inveigling Từ trái nghĩa của kittenish Từ trái nghĩa của inconsequentiality Từ trái nghĩa của bone idle Từ trái nghĩa của behind Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của fiddle faddle Từ trái nghĩa của unmotivated Từ trái nghĩa của supine Từ trái nghĩa của fickleness Từ trái nghĩa của unambitious Từ trái nghĩa của giddiness Từ trái nghĩa của superficiality Từ trái nghĩa của irresponsibility Từ trái nghĩa của idling Từ trái nghĩa của persiflage Từ trái nghĩa của flirtation Từ trái nghĩa của froth Từ trái nghĩa của light mindedness Từ trái nghĩa của delaying Từ trái nghĩa của teasing Từ trái nghĩa của shallowness Từ trái nghĩa của poky Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của unaspiring
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock