1. The hunter set up several decoys to attract the ducks into shooting range.
(Thợ săn đã dựng nhiều con mồi để thu hút vịt vào phạm vi bắn.)
2. The spy used decoys to distract the enemy's attention while he completed his mission.
(Người điều tra đã sử dụng những con mồi để làm mất tập trung của kẻ địch trong khi anh hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
3. The police used decoys to catch the thieves in the act.
(Cảnh sát đã sử dụng những con mồi để bắt gọn tội phạm đang hành động.)
4. The magician used decoys to make it seem like he was performing magic.
(Người ảo thuật đã sử dụng những con mồi để tạo cảm giác như anh đang thực hiện phép màu.)
5. The military deployed decoys to confuse the enemy's radar systems.
(Quân đội triển khai những con mồi để làm cho hệ thống radar của kẻ địch bối rối.)
6. The fisherman used decoys to attract the fish towards his fishing line.
(Thợ câu đã sử dụng những con mồi để thu hút cá về phía dây câu của mình.)
An decoys antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with decoys, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của decoys