English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của angel Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của luck Từ trái nghĩa của discretion Từ trái nghĩa của precaution Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của caution Từ trái nghĩa của rootstock Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của destiny Từ trái nghĩa của provenience Từ trái nghĩa của presence Từ trái nghĩa của foresight Từ trái nghĩa của forethought Từ trái nghĩa của frugality Từ trái nghĩa của foresightedness Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của ideal Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của holiness Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của shoo in Từ trái nghĩa của spirit Từ trái nghĩa của nymph Từ trái nghĩa của kismet Từ trái nghĩa của beloved Từ trái nghĩa của most valuable player Từ trái nghĩa của favorite Từ trái nghĩa của theology Từ trái nghĩa của serendipity Từ trái nghĩa của fate Từ trái nghĩa của thrift Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của builder Từ trái nghĩa của effigy Từ trái nghĩa của image Từ trái nghĩa của sanctity Từ trái nghĩa của actor Từ trái nghĩa của sacredness Từ trái nghĩa của heroine Từ trái nghĩa của star Từ trái nghĩa của parsimony Từ trái nghĩa của fashioner Từ trái nghĩa của big name Từ trái nghĩa của artist Từ trái nghĩa của maker Từ trái nghĩa của superman Từ trái nghĩa của superstar Từ trái nghĩa của predestinate Từ trái nghĩa của pet Từ trái nghĩa của protagonist Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của predestine Từ trái nghĩa của farsightedness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock