an agriculture that doesn't depend on weather: một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết
that depends upon him: cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta
that depends: cái đó còn tuỳ
(+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
to depend on one's children: dựa vào con cái
to depend upon one's own efforts: trông vào sự cố gắng của bản thân mình
(+ upon) tin vào
he is not to be depended upon: hắn là một người không thể tin được
to depend upon it: cứ tin là như thế
(pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng
Some examples of word usage: depend
1. I depend on my family for emotional support. (Tôi phụ thuộc vào gia đình để có sự hỗ trợ tinh thần.)
2. The success of the project depends on everyone working together. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc mọi người làm việc cùng nhau.)
3. She can always depend on her best friend to listen to her problems. (Cô ấy luôn có thể phụ thuộc vào người bạn thân để lắng nghe vấn đề của mình.)
4. The outcome of the game will depend on how well the team plays. (Kết quả của trò chơi sẽ phụ thuộc vào cách mà đội chơi.)
5. Whether or not we have a picnic tomorrow will depend on the weather. (Việc chúng ta có một buổi dã ngoại vào ngày mai hay không sẽ phụ thuộc vào thời tiết.)
6. You can depend on me to get the job done on time. (Bạn có thể phụ thuộc vào tôi để hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
An depend antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with depend, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của depend