Some examples of word usage: despoils
1. The army despoils villages as they march through, taking anything of value.
Quân đội làm hỏng làng xóm khi họ đi qua, lấy mọi thứ có giá trị.
2. The invading forces despoil the land, leaving destruction in their wake.
Lực lượng xâm lược làm hỏng đất đai, để lại hậu quả của sự tàn phá.
3. The greedy corporation despoils the environment in pursuit of profit.
Công ty tham lam làm hại môi trường để kiếm lợi nhuận.
4. The vandal despoils public property, causing damage to the community.
Kẻ phá hoại làm hại tài sản công cộng, gây tổn thất cho cộng đồng.
5. The looters despoil the ancient ruins, stealing artifacts of historical significance.
Kẻ cướp bóc làm hại các di tích cổ, lấy cắp các hiện vật có ý nghĩa lịch sử.
6. The thief despoils homes, taking valuables and leaving chaos behind.
Kẻ trộm làm hại các căn nhà, lấy cắp tài sản có giá trị và để lại hỗn loạn sau lưng.