English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của dominant Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của absolute Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của painstaking Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của listen Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của imperious Từ trái nghĩa của dictatorial Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của arrogant Từ trái nghĩa của missionary Từ trái nghĩa của tyrannical Từ trái nghĩa của domineering Từ trái nghĩa của chief Từ trái nghĩa của doctrinaire Từ trái nghĩa của oppressor Từ trái nghĩa của tyrant Từ trái nghĩa của foreman Từ trái nghĩa của riddle Từ trái nghĩa của educator Từ trái nghĩa của bigot Từ trái nghĩa của taskmistress Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của superintendent Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của coach Từ trái nghĩa của supervisor Từ trái nghĩa của chaperone Từ trái nghĩa của authoritative Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của mystery Từ trái nghĩa của docent Từ trái nghĩa của historian Từ trái nghĩa của counselor Từ trái nghĩa của trainer Từ trái nghĩa của forewoman Từ trái nghĩa của tutor Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của preceptor Từ trái nghĩa của bossy Từ trái nghĩa của pundit Từ trái nghĩa của pedagog Từ trái nghĩa của potentate Từ trái nghĩa của professor Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của monarch Từ trái nghĩa của emperor Từ trái nghĩa của paternal Từ trái nghĩa của mentor Từ trái nghĩa của totalitarian Từ trái nghĩa của instructor Từ trái nghĩa của lecturer Từ trái nghĩa của repressive Từ trái nghĩa của check up on Từ trái nghĩa của maharishi Từ trái nghĩa của puzzler Từ trái nghĩa của academic Từ trái nghĩa của mistress Từ trái nghĩa của swami Từ trái nghĩa của prescriptive Từ trái nghĩa của eavesdrop Từ trái nghĩa của high handed Từ trái nghĩa của keep track of Từ trái nghĩa của perplexity Từ trái nghĩa của despotic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock