English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của government Từ trái nghĩa của distribution Từ trái nghĩa của execution Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của jurisdiction Từ trái nghĩa của bountiful Từ trái nghĩa của philanthropic Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của reign Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của management Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của munificent Từ trái nghĩa của enforcement Từ trái nghĩa của leadership Từ trái nghĩa của governance Từ trái nghĩa của appropriation Từ trái nghĩa của bureaucracy Từ trái nghĩa của conduct Từ trái nghĩa của department Từ trái nghĩa của tenure Từ trái nghĩa của regulation Từ trái nghĩa của running Từ trái nghĩa của supervision Từ trái nghĩa của plastic Từ trái nghĩa của incumbency Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của executive Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của unselfish Từ trái nghĩa của production Từ trái nghĩa của unsparing Từ trái nghĩa của dispensation Từ trái nghĩa của direction Từ trái nghĩa của large hearted Từ trái nghĩa của handling Từ trái nghĩa của back office Từ trái nghĩa của policy Từ trái nghĩa của bounteous Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của openhanded Từ trái nghĩa của big hearted Từ trái nghĩa của freehanded
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock