Some examples of word usage: dongs
1. The church bells rang out with loud dongs, signaling the start of the Sunday service.
- Những chuông nhà thờ vang lên với những tiếng đồng lớn, báo hiệu bắt đầu lễ chúa nhật.
2. The dongs of the grandfather clock could be heard throughout the house, marking each passing hour.
- Tiếng đồng của cái đồng hồ ông nội có thể nghe thấy khắp ngôi nhà, đánh dấu mỗi giờ trôi qua.
3. As the wind picked up, the wind chimes began to produce soft dongs in the garden.
- Khi gió thổi mạnh lên, các chiếc chuông gió bắt đầu phát ra những tiếng đồng nhẹ nhàng trong vườn.
4. The school bell let out a series of dongs, signaling the end of the school day.
- Chuông trường phát ra một loạt tiếng đồng, báo hiệu kết thúc ngày học.
5. The dongs of the gong reverberated through the temple, creating a peaceful atmosphere.
- Tiếng đồng của cái gông vang qua đền thờ, tạo ra một không khí yên bình.
6. The dongs of the alarm clock woke him up from his deep sleep.
- Tiếng đồng của đồng hồ báo thức đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ sâu.