English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của discomfiture Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của derivation Từ trái nghĩa của downfall Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của anticlimax Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của recession Từ trái nghĩa của pedigree Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của birth Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của extraction Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của recidivism Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của slowdown Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của blood Từ trái nghĩa của bloodline Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của grade Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của foray Từ trái nghĩa của downslide Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của cutback Từ trái nghĩa của header Từ trái nghĩa của menage Từ trái nghĩa của free fall Từ trái nghĩa của family Từ trái nghĩa của lineage Từ trái nghĩa của stagflation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock