English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của surfeit Từ trái nghĩa của fullness Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của satiation Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của filth Từ trái nghĩa của maudlin Từ trái nghĩa của scoop Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của snowflake Từ trái nghĩa của damp Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của flit Từ trái nghĩa của satiety Từ trái nghĩa của sinkhole Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của glut Từ trái nghĩa của irrigation Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của swerve Từ trái nghĩa của veer Từ trái nghĩa của rinse Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của drench Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của penetration Từ trái nghĩa của frost Từ trái nghĩa của basin Từ trái nghĩa của repletion Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của coat Từ trái nghĩa của skim Từ trái nghĩa của mixture Từ trái nghĩa của appetizer Từ trái nghĩa của absorption Từ trái nghĩa của pothole Từ trái nghĩa của moist Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của bob Từ trái nghĩa của baptize Từ trái nghĩa của waterlogged Từ trái nghĩa của sop Từ trái nghĩa của soaked Từ trái nghĩa của sodden Từ trái nghĩa của gelidity Từ trái nghĩa của saturated Từ trái nghĩa của dunk Từ trái nghĩa của die away Từ trái nghĩa của sopping Từ trái nghĩa của soppy Từ trái nghĩa của overflowing Từ trái nghĩa của sopping wet Từ trái nghĩa của bemire Từ trái nghĩa của pouring Từ trái nghĩa của ice Từ trái nghĩa của wet through Từ trái nghĩa của genuflection Từ trái nghĩa của color
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock