Some examples of word usage: drug addict
1. The drug addict was caught trying to steal money to fund his addiction.
Người nghiện ma túy bị bắt khi cố gắng trộm tiền để trang trải cho việc nghiện.
2. She knew her brother was a drug addict, but she didn't know how to help him.
Cô biết em trai mình là người nghiện ma túy, nhưng cô không biết làm cách nào để giúp em.
3. The drug addict's family was devastated when they found out about his overdose.
Gia đình của người nghiện ma túy bị tàn phá khi họ phát hiện về việc anh ta quá liều.
4. The community came together to support the rehabilitation of drug addicts in the area.
Cộng đồng hợp tác để hỗ trợ việc phục hồi cho người nghiện ma túy trong khu vực.
5. The drug addict's behavior became increasingly unpredictable and erratic.
Hành vi của người nghiện ma túy trở nên ngày càng không thể đoán trước và không ổn định.
6. It's important to address the root causes of drug addiction to prevent it from spreading further.
Quan trọng là phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của nghiện ma túy để ngăn chặn sự lan truyền tiếp tục.