Some examples of word usage: dynasty
1. The Tang dynasty ruled China for nearly three centuries.
- Gia đình Thanh đã cai trị Trung Quốc trong gần ba thế kỷ.
2. The Kennedy dynasty has produced several prominent politicians in the United States.
- Gia đình Kennedy đã sản sinh ra nhiều chính trị gia nổi tiếng tại Hoa Kỳ.
3. The Romanov dynasty reigned over Russia until the revolution in 1917.
- Gia đình Romanov cai trị Nga cho đến cuộc cách mạng năm 1917.
4. The Gupta dynasty is known for its contributions to art, literature, and science in ancient India.
- Gia đình Gupta nổi tiếng với những đóng góp về nghệ thuật, văn học và khoa học tại Ấn Độ cổ đại.
5. The Ming dynasty is famous for its porcelain and architectural achievements.
- Gia đình Minh nổi tiếng với sứ và thành tựu kiến trúc của họ.
6. The Pharaohs of ancient Egypt were part of a long line of rulers from the same dynasty.
- Pharaon của Ai Cập cổ đại là một phần của một dòng dõi dài của các vị vua cùng một gia đình.