Some examples of word usage: eagles
1. The eagles soared high in the sky, their wings outstretched.
- Những con đại bàng bay cao trên bầu trời, cánh của chúng mở to.
2. Eagles have keen eyesight, allowing them to spot prey from great distances.
- Đại bàng có thị lực sắc bén, cho phép chúng nhìn thấy con mồi từ xa.
3. The symbol of the United States is the bald eagle.
- Biểu tượng của Hoa Kỳ là đại bàng đầu trọc.
4. We were lucky to see a family of eagles nesting in the tall tree.
- Chúng tôi may mắn được thấy một gia đình đại bàng đẻ trứng trong cây cao.
5. Eagles are known for their impressive hunting skills and powerful talons.
- Đại bàng nổi tiếng với kỹ năng săn mồi ấn tượng và móng sắc bén.
6. The majestic eagles glided effortlessly through the air, a sight to behold.
- Những con đại bàng hùng vĩ lượn qua không trung một cách dễ dàng, một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ.