Some examples of word usage: earthquakes
1. Earthquakes can cause buildings to collapse and roads to crack.
- Động đất có thể làm cho các tòa nhà đổ sập và đường phố nứt rạn.
2. Scientists study earthquakes to better understand how and why they happen.
- Các nhà khoa học nghiên cứu về động đất để hiểu rõ hơn về cách thức và lý do tại sao chúng xảy ra.
3. Some regions are more prone to earthquakes than others due to tectonic plate movement.
- Một số khu vực dễ bị động đất hơn so với những nơi khác do sự di chuyển của các tấm kiến tạo.
4. Earthquakes can trigger tsunamis in coastal areas, causing even more destruction.
- Động đất có thể gây ra sóng thần ở các khu vực ven biển, gây ra nhiều thiệt hại hơn nữa.
5. Many countries have implemented earthquake preparedness plans to minimize damage and casualties.
- Nhiều quốc gia đã triển khai các kế hoạch phòng tránh động đất để giảm thiểu thiệt hại và tử vong.
6. The Richter scale is used to measure the intensity of earthquakes and their impact.
- Thang Richter được sử dụng để đo lường cường độ của động đất và tác động của chúng.