English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của involve Từ trái nghĩa của annoy Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của agitate Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của outrage Từ trái nghĩa của enthrall Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của haunt Từ trái nghĩa của kindle Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của burn Từ trái nghĩa của expend Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của absorb Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của dissipate Từ trái nghĩa của prey on Từ trái nghĩa của erode Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của whittle Từ trái nghĩa của corrode Từ trái nghĩa của sear Từ trái nghĩa của scrutinize Từ trái nghĩa của efface Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của guzzle Từ trái nghĩa của incinerate Từ trái nghĩa của fray Từ trái nghĩa của swelter Từ trái nghĩa của scuff Từ trái nghĩa của obsess Từ trái nghĩa của wear off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock