Some examples of word usage: economically
1. The company decided to invest in more environmentally friendly practices in order to operate more economically.
( Công ty quyết định đầu tư vào các biện pháp thân thiện với môi trường để hoạt động một cách kinh tế hơn.)
2. By shopping in bulk, you can save money and shop more economically.
( Bằng cách mua sắm hàng loạt, bạn có thể tiết kiệm tiền và mua sắm một cách kinh tế hơn.)
3. The government implemented new policies to help businesses grow more economically.
( Chính phủ đã triển khai các chính sách mới để giúp các doanh nghiệp phát triển một cách kinh tế hơn.)
4. It is important to plan your budget carefully in order to live economically.
( Quan trọng là phải lập kế hoạch ngân sách cẩn thận để sống một cách kinh tế.)
5. The city is working on improving its public transportation system to make commuting more economically feasible.
( Thành phố đang nỗ lực cải thiện hệ thống giao thông công cộng để làm cho việc đi lại trở nên kinh tế hơn.)
6. Many families are choosing to grow their own vegetables in order to eat more economically.
( Nhiều gia đình chọn trồng rau của mình để ăn một cách kinh tế hơn.)