Các chương trình ứng dụng của máy tính, được thiết kế để báo cho người sử dụng biết về một chủ đề, nhưng được giới thiệu dưới dạng một trò chơi mang tính giải trí hoặc thách thức để làm cho người sử dụng thích thú hơn
An edutainment antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with edutainment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của edutainment