English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của say so Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của permission Từ trái nghĩa của enable Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của receive Từ trái nghĩa của legalize Từ trái nghĩa của legitimize Từ trái nghĩa của legitimatize Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của ticket Từ trái nghĩa của inauguration Từ trái nghĩa của vouchsafe Từ trái nghĩa của decriminalize Từ trái nghĩa của accession Từ trái nghĩa của office Từ trái nghĩa của meeting Từ trái nghĩa của encounter Từ trái nghĩa của certificate Từ trái nghĩa của dispensation Từ trái nghĩa của entitle Từ trái nghĩa của seal Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của engagement Từ trái nghĩa của berth Từ trái nghĩa của station Từ trái nghĩa của audience Từ trái nghĩa của situation Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của conference Từ trái nghĩa của imprimatur Từ trái nghĩa của credentials Từ trái nghĩa của tryst Từ trái nghĩa của delegation Từ trái nghĩa của ordination Từ trái nghĩa của fitting Từ trái nghĩa của make legal Từ trái nghĩa của placement Từ trái nghĩa của visit Từ trái nghĩa của preferment Từ trái nghĩa của give permission Từ trái nghĩa của passport Từ trái nghĩa của installation Từ trái nghĩa của greenlight Từ trái nghĩa của franchise Từ trái nghĩa của post empowering 同義語 sinonim dari empowering sinonim empowering
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock