English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của divorce Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của disorganize Từ trái nghĩa của blast Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của disperse Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của dispel Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của estrange Từ trái nghĩa của dismantle Từ trái nghĩa của laugh Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của collide Từ trái nghĩa của analyze Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của fragment Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của decompose Từ trái nghĩa của smash Từ trái nghĩa của fragmentize Từ trái nghĩa của dissever Từ trái nghĩa của dissect Từ trái nghĩa của scrap Từ trái nghĩa của rake Từ trái nghĩa của jilt Từ trái nghĩa của pulverize Từ trái nghĩa của disrupt Từ trái nghĩa của crumble Từ trái nghĩa của recess Từ trái nghĩa của grind Từ trái nghĩa của splinter Từ trái nghĩa của intersperse Từ trái nghĩa của fall apart Từ trái nghĩa của macerate Từ trái nghĩa của munch Từ trái nghĩa của take to pieces Từ trái nghĩa của tear down Từ trái nghĩa của cause a rift Từ trái nghĩa của bust up Từ trái nghĩa của take apart Từ trái nghĩa của disband
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock