English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của opposition Từ trái nghĩa của opponent Từ trái nghĩa của rival Từ trái nghĩa của antagonist Từ trái nghĩa của opposer Từ trái nghĩa của adversary Từ trái nghĩa của resister Từ trái nghĩa của side Từ trái nghĩa của combatant Từ trái nghĩa của foe Từ trái nghĩa của opposed Từ trái nghĩa của critic Từ trái nghĩa của assailant Từ trái nghĩa của archenemy Từ trái nghĩa của anathema Từ trái nghĩa của attacker Từ trái nghĩa của abolitionist Từ trái nghĩa của bete noire Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của match Từ trái nghĩa của adverse Từ trái nghĩa của advocate Từ trái nghĩa của nemesis Từ trái nghĩa của contrarian Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của contestant Từ trái nghĩa của remonstration Từ trái nghĩa của polarity Từ trái nghĩa của protestation Từ trái nghĩa của antipathy Từ trái nghĩa của blame Từ trái nghĩa của defiance Từ trái nghĩa của aversion Từ trái nghĩa của contradiction Từ trái nghĩa của destructive Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của reprehension Từ trái nghĩa của contrary Từ trái nghĩa của reprobation Từ trái nghĩa của objection Từ trái nghĩa của nonconformity Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của hostility Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của difference Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của truculence Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của militance Từ trái nghĩa của truculency Từ trái nghĩa của contest Từ trái nghĩa của disinclination Từ trái nghĩa của pugnacity Từ trái nghĩa của competitor Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của animosity Từ trái nghĩa của intractability Từ trái nghĩa của contend Từ trái nghĩa của recalcitrance Từ trái nghĩa của behalf Từ trái nghĩa của contrast Từ trái nghĩa của ambivalent Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của tie Từ trái nghĩa của compete Từ trái nghĩa của intractableness Từ trái nghĩa của disagreement Từ trái nghĩa của recalcitrancy Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của discouragement Từ trái nghĩa của devil Từ trái nghĩa của abomination Từ trái nghĩa của militancy Từ trái nghĩa của incompatible Từ trái nghĩa của unlikeness Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của collateral Từ trái nghĩa của envy Từ trái nghĩa của conflict Từ trái nghĩa của equalize Từ trái nghĩa của dissension Từ trái nghĩa của resistance Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của correspond Từ trái nghĩa của averse Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của inimical Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của taboo Từ trái nghĩa của irreconcilable Từ trái nghĩa của filibuster Từ trái nghĩa của friction Từ trái nghĩa của contender Từ trái nghĩa của tolerance Từ trái nghĩa của opposite Từ trái nghĩa của unwillingness Từ trái nghĩa của execration Từ trái nghĩa của edge Từ trái nghĩa của competitive Từ trái nghĩa của flak Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của repugnant Từ trái nghĩa của faction Từ trái nghĩa của wing Từ trái nghĩa của jealous Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của persuasion Từ trái nghĩa của border Từ trái nghĩa của clash Từ trái nghĩa của amount Từ trái nghĩa của surface Từ trái nghĩa của confrontational Từ trái nghĩa của disinclined Từ trái nghĩa của unfriendly Từ trái nghĩa của boundary Từ trái nghĩa của vie Từ trái nghĩa của heterogeneous Từ trái nghĩa của insurrectionist Từ trái nghĩa của conflicting Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của revolutionist Từ trái nghĩa của duality Từ trái nghĩa của rivalry Từ trái nghĩa của opposing Từ trái nghĩa của loath Từ trái nghĩa của factious Từ trái nghĩa của competition Từ trái nghĩa của interference Từ trái nghĩa của dichotomy Từ trái nghĩa của margin Từ trái nghĩa của fighter Từ trái nghĩa của unlike Từ trái nghĩa của tributary Từ trái nghĩa của contravention Từ trái nghĩa của lateral Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của antagonistic Từ trái nghĩa của resentful Từ trái nghĩa của team Từ trái nghĩa của comparison Từ trái nghĩa của incompatibility Từ trái nghĩa của bugbear Từ trái nghĩa của rebel Từ trái nghĩa của detractor Từ trái nghĩa của polar Từ trái nghĩa của curse Từ trái nghĩa của entrant Từ trái nghĩa của player Từ trái nghĩa của counterpoint Từ trái nghĩa của keep up Từ trái nghĩa của shard Từ trái nghĩa của military Từ trái nghĩa của aggressor Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của warrior Từ trái nghĩa của resistant Từ trái nghĩa của iconoclast Từ trái nghĩa của party Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của page Từ trái nghĩa của outlook Từ trái nghĩa của adversarial Từ trái nghĩa của direction Từ trái nghĩa của goon Từ trái nghĩa của commination Từ trái nghĩa của dissuasion Từ trái nghĩa của villain Từ trái nghĩa của facet Từ trái nghĩa của warring Từ trái nghĩa của malediction Từ trái nghĩa của antithesis Từ trái nghĩa của baddie Từ trái nghĩa của peer Từ trái nghĩa của obverse Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của protagonist Từ trái nghĩa của emulate Từ trái nghĩa của come down on the side of Từ trái nghĩa của contrariness Từ trái nghĩa của confrontation Từ trái nghĩa của lineup Từ trái nghĩa của conservatism Từ trái nghĩa của connoisseur Từ trái nghĩa của militaristic Từ trái nghĩa của recreate Từ trái nghĩa của minority Từ trái nghĩa của antonymous Từ trái nghĩa của aspect Từ trái nghĩa của reviewer Từ trái nghĩa của warmonger Từ trái nghĩa của cognoscente Từ trái nghĩa của writer Từ trái nghĩa của take after Từ trái nghĩa của obscurantism Từ trái nghĩa của heckler Từ trái nghĩa của polarization detractor 反対語 Hostile forces 反対語
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock