nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
trao đổi (thư từ...)
to entertain a discourse upon something
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Some examples of word usage: entertain
1. The magician entertained the audience with his amazing tricks.
- Ảo thuật gia đã giải trí cho khán giả bằng những mẹo tuyệt vời của mình.
2. We hired a clown to entertain the children at the birthday party.
- Chúng tôi thuê một chú hề để giải trí cho trẻ em tại bữa tiệc sinh nhật.
3. The comedian's jokes never failed to entertain the crowd.
- Những câu chuyện hài hước của người hài kịch luôn làm cho đám đông vui vẻ.
4. The singer's beautiful voice entertained everyone at the concert.
- Giọng hát đẹp của ca sĩ đã làm vui lòng tất cả mọi người tại buổi hòa nhạc.
5. We need to find ways to entertain ourselves during the long flight.
- Chúng ta cần tìm cách giải trí cho bản thân trong suốt chuyến bay dài.
6. The movie was so entertaining that we didn't even notice the time passing.
- Bộ phim quá hấp dẫn đến mức chúng tôi không thậm chí nhận ra thời gian trôi qua.
An entertain antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with entertain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của entertain