English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của entrance Từ trái nghĩa của acceptance Từ trái nghĩa của proceed Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của permission Từ trái nghĩa của confirmation Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của recognition Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của get along Từ trái nghĩa của validation Từ trái nghĩa của declaration Từ trái nghĩa của confession Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của credence Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của commencement Từ trái nghĩa của admittance Từ trái nghĩa của ticket Từ trái nghĩa của enrollment Từ trái nghĩa của debut Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của acknowledgment Từ trái nghĩa của inaugural Từ trái nghĩa của investiture Từ trái nghĩa của intake Từ trái nghĩa của access Từ trái nghĩa của reception Từ trái nghĩa của get on Từ trái nghĩa của entree Từ trái nghĩa của adit Từ trái nghĩa của receipt Từ trái nghĩa của subvention Từ trái nghĩa của disclosure Từ trái nghĩa của peregrinate Từ trái nghĩa của food Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của fee Từ trái nghĩa của price Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của make out Từ trái nghĩa của diet Từ trái nghĩa của avowal Từ trái nghĩa của pap Từ trái nghĩa của allowance Từ trái nghĩa của aliment Từ trái nghĩa của foodstuff Từ trái nghĩa của entrée Từ trái nghĩa của cruise Từ trái nghĩa của passenger Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của get by Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của bread Từ trái nghĩa của feed on Từ trái nghĩa của meat Từ trái nghĩa của ingress Từ trái nghĩa của deposition Từ trái nghĩa của meal Từ trái nghĩa của push off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock