English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của envelop Từ trái nghĩa của drape Từ trái nghĩa của enfold Từ trái nghĩa của clothe Từ trái nghĩa của swaddle Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của wrap Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của blanket Từ trái nghĩa của veil Từ trái nghĩa của dress Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của embrace Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của hug Từ trái nghĩa của complicate Từ trái nghĩa của gird Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của lap Từ trái nghĩa của sheathe Từ trái nghĩa của define Từ trái nghĩa của smother Từ trái nghĩa của surround Từ trái nghĩa của bundle Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của clasp Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của outfit Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của clinch Từ trái nghĩa của garb Từ trái nghĩa của co opt Từ trái nghĩa của wind Từ trái nghĩa của deck Từ trái nghĩa của swathe Từ trái nghĩa của cloud Từ trái nghĩa của encircle Từ trái nghĩa của cloak Từ trái nghĩa của furnish Từ trái nghĩa của cocoon Từ trái nghĩa của tuck Từ trái nghĩa của array Từ trái nghĩa của sling Từ trái nghĩa của cage Từ trái nghĩa của encapsulate Từ trái nghĩa của encompass Từ trái nghĩa của circle Từ trái nghĩa của environ Từ trái nghĩa của engulf Từ trái nghĩa của sprawl Từ trái nghĩa của girt Từ trái nghĩa của rig Từ trái nghĩa của spread eagle Từ trái nghĩa của cuddle Từ trái nghĩa của attire Từ trái nghĩa của don Từ trái nghĩa của dress up Từ trái nghĩa của overlay Từ trái nghĩa của turn out Từ trái nghĩa của hang up Từ trái nghĩa của hang down Từ trái nghĩa của festoon Từ trái nghĩa của accouter Từ trái nghĩa của hold close Từ trái nghĩa của accoutre
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock