English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của desertion Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của abnegation Từ trái nghĩa của practical Từ trái nghĩa của judicious Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của emphatic Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của lucid Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của turndown Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của refusal Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của denial Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của waiver Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của traversal Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của realistic Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của down to earth Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của stoic Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của low key Từ trái nghĩa của nihilism Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của abstinence Từ trái nghĩa của rejection Từ trái nghĩa của disposal Từ trái nghĩa của demure Từ trái nghĩa của pragmatic Từ trái nghĩa của hardheaded Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của matter of fact Từ trái nghĩa của withdrawal Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của abstemious Từ trái nghĩa của continent Từ trái nghĩa của reflective Từ trái nghĩa của repudiation Từ trái nghĩa của retraction Từ trái nghĩa của teetotal Từ trái nghĩa của naturalistic Từ trái nghĩa của self denying Từ trái nghĩa của disavowal Từ trái nghĩa của abjuration Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của abstinent Từ trái nghĩa của forfeiture Từ trái nghĩa của disclaimer Từ trái nghĩa của unimpassioned
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock