Some examples of word usage: establisher
1. The establisher of the company had a clear vision for its growth and success.
Người sáng lập của công ty đã có một tầm nhìn rõ ràng về sự phát triển và thành công của nó.
2. The establisher of the new restaurant wanted to create a unique dining experience for customers.
Người sáng lập của nhà hàng mới muốn tạo ra một trải nghiệm ẩm thực độc đáo cho khách hàng.
3. As the establisher of the charity organization, she was dedicated to helping those in need.
Là người sáng lập của tổ chức từ thiện, cô ấy tận tâm giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
4. The establisher of the school believed in providing quality education to all students.
Người sáng lập trường học tin rằng cần cung cấp một giáo dục chất lượng cho tất cả học sinh.
5. The establisher of the new technology company was a visionary leader with innovative ideas.
Người sáng lập của công ty công nghệ mới là một nhà lãnh đạo tầm nhìn với những ý tưởng sáng tạo.
6. The establisher of the art gallery was passionate about promoting local artists and their work.
Người sáng lập của phòng trưng bày nghệ thuật đam mê trong việc quảng bá các nghệ sĩ địa phương và tác phẩm của họ.