English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của magnification Từ trái nghĩa của exaltation Từ trái nghĩa của memorialize Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của approval Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của admiration Từ trái nghĩa của kudos Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của hail Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của glorify Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của fame Từ trái nghĩa của cheer Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của eulogy Từ trái nghĩa của laud Từ trái nghĩa của applaud Từ trái nghĩa của extol Từ trái nghĩa của deference Từ trái nghĩa của tribute Từ trái nghĩa của eulogize Từ trái nghĩa của lionize Từ trái nghĩa của flattery Từ trái nghĩa của ovation Từ trái nghĩa của acclamation Từ trái nghĩa của extolment Từ trái nghĩa của popularity Từ trái nghĩa của clap Từ trái nghĩa của plaudit Từ trái nghĩa của tout Từ trái nghĩa của celebrity Từ trái nghĩa của laurels Từ trái nghĩa của plaudits Từ trái nghĩa của acknowledgment Từ trái nghĩa của stardom Từ trái nghĩa của renown Từ trái nghĩa của adulation Từ trái nghĩa của clapping Từ trái nghĩa của laudation Từ trái nghĩa của congratulation Từ trái nghĩa của hymn Từ trái nghĩa của sing somebody's praises Từ trái nghĩa của curtain call
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock