English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của constant Từ trái nghĩa của available Từ trái nghĩa của universal Từ trái nghĩa của pandemic Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của general Từ trái nghĩa của usual Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của routine Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của prevalent Từ trái nghĩa của pervasive Từ trái nghĩa của interminable Từ trái nghĩa của extensive Từ trái nghĩa của confirmed Từ trái nghĩa của perennial Từ trái nghĩa của extended Từ trái nghĩa của unremitting Từ trái nghĩa của recurrent Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của habitual Từ trái nghĩa của laborious Từ trái nghĩa của popular Từ trái nghĩa của divine Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của inveterate Từ trái nghĩa của customary Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của ingrained Từ trái nghĩa của accustomed Từ trái nghĩa của consummate Từ trái nghĩa của sustained Từ trái nghĩa của almighty Từ trái nghĩa của addicted Từ trái nghĩa của rife Từ trái nghĩa của deferred Từ trái nghĩa của hardened Từ trái nghĩa của worldwide Từ trái nghĩa của widespread Từ trái nghĩa của dragging Từ trái nghĩa của residual Từ trái nghĩa của ineradicable Từ trái nghĩa của wonted Từ trái nghĩa của longitudinal Từ trái nghĩa của lengthy Từ trái nghĩa của deep seated Từ trái nghĩa của continuing Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của drawn out Từ trái nghĩa của everywhere Từ trái nghĩa của prolonged Từ trái nghĩa của conditioned Từ trái nghĩa của elongated Từ trái nghĩa của continued Từ trái nghĩa của wont Từ trái nghĩa của hooked Từ trái nghĩa của given Từ trái nghĩa của long lived Từ trái nghĩa của unrelieved Từ trái nghĩa của dilly dallying Từ trái nghĩa của dawdling
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock