English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của authentic Từ trái nghĩa của valid Từ trái nghĩa của dominant Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của standard Từ trái nghĩa của legitimate Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của trustworthy Từ trái nghĩa của genuine Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của legal Từ trái nghĩa của potent Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của canonical Từ trái nghĩa của predominant Từ trái nghĩa của definitive Từ trái nghĩa của commanding Từ trái nghĩa của decisive Từ trái nghĩa của unassailable Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của formal Từ trái nghĩa của royal Từ trái nghĩa của undisputed Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của orthodox Từ trái nghĩa của imperative Từ trái nghĩa của imperious Từ trái nghĩa của lawful Từ trái nghĩa của authoritarian Từ trái nghĩa của peremptory Từ trái nghĩa của bona fide Từ trái nghĩa của rightful Từ trái nghĩa của doctrinaire Từ trái nghĩa của infallible Từ trái nghĩa của authorized Từ trái nghĩa của governing Từ trái nghĩa của administrative Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của executive Từ trái nghĩa của technical Từ trái nghĩa của approved Từ trái nghĩa của ceremonial Từ trái nghĩa của exec Từ trái nghĩa của notability Từ trái nghĩa của provost Từ trái nghĩa của dignitary Từ trái nghĩa của someone Từ trái nghĩa của supervisory Từ trái nghĩa của manager Từ trái nghĩa của bossy Từ trái nghĩa của prescriptive Từ trái nghĩa của incontestable Từ trái nghĩa của on the level Từ trái nghĩa của political Từ trái nghĩa của governmental Từ trái nghĩa của reigning Từ trái nghĩa của accredited Từ trái nghĩa của officer Từ trái nghĩa của magisterial Từ trái nghĩa của heavyweight Từ trái nghĩa của canonic Từ trái nghĩa của institutional Từ trái nghĩa của uncontroversial Từ trái nghĩa của plenipotentiary Từ trái nghĩa của credited Từ trái nghĩa của constituent
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock