English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của solivagant Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của nomad Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của initiate Từ trái nghĩa của hound Từ trái nghĩa của institute Từ trái nghĩa của originate Từ trái nghĩa của tourist Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của precede Từ trái nghĩa của discover Từ trái nghĩa của emigrant Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của spearhead Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của predate Từ trái nghĩa của taunt Từ trái nghĩa của twit Từ trái nghĩa của passenger Từ trái nghĩa của investigate Từ trái nghĩa của seek Từ trái nghĩa của disbelieve Từ trái nghĩa của inspect Từ trái nghĩa của search Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của meander Từ trái nghĩa của migrant Từ trái nghĩa của lookout Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của roam Từ trái nghĩa của inhabitant Từ trái nghĩa của lazybones Từ trái nghĩa của layabout Từ trái nghĩa của spy Từ trái nghĩa của ambulatory Từ trái nghĩa của maiden Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của starter Từ trái nghĩa của apostle Từ trái nghĩa của sightseer Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của pacemaker Từ trái nghĩa của outcast Từ trái nghĩa của precursor Từ trái nghĩa của colonial Từ trái nghĩa của wander Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của loafer Từ trái nghĩa của peripatetic Từ trái nghĩa của applicant Từ trái nghĩa của wayfaring Từ trái nghĩa của itinerant Từ trái nghĩa của vagrant Từ trái nghĩa của nomadic Từ trái nghĩa của reconnoiter Từ trái nghĩa của vendor Từ trái nghĩa của tramp Từ trái nghĩa của walker Từ trái nghĩa của miscreant Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của soldier of fortune Từ trái nghĩa của motorist Từ trái nghĩa của good for nothing Từ trái nghĩa của suppliant Từ trái nghĩa của ragamuffin Từ trái nghĩa của daredevil Từ trái nghĩa của merchandiser Từ trái nghĩa của instate Từ trái nghĩa của cutting edge Từ trái nghĩa của tradesman Từ trái nghĩa của holidaymaker Từ trái nghĩa của wandering Từ trái nghĩa của striver Từ trái nghĩa của scoundrel Từ trái nghĩa của wastrel Từ trái nghĩa của colonize Từ trái nghĩa của homeless Từ trái nghĩa của trafficker Từ trái nghĩa của knight sinonim dari explore antonym for explorer
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock