English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của faithful Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của honest Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của literal Từ trái nghĩa của moral Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của meticulous Từ trái nghĩa của frank Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của truthful Từ trái nghĩa của painstaking Từ trái nghĩa của conscientious Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của liege Từ trái nghĩa của exact Từ trái nghĩa của methodical Từ trái nghĩa của candid Từ trái nghĩa của thorough Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của selective Từ trái nghĩa của righteous Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của plainspoken Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của religious Từ trái nghĩa của finicky Từ trái nghĩa của squeamish Từ trái nghĩa của punctilious Từ trái nghĩa của prudish Từ trái nghĩa của fussy Từ trái nghĩa của blameless Từ trái nghĩa của assiduous Từ trái nghĩa của undivided Từ trái nghĩa của punctual Từ trái nghĩa của overprotective Từ trái nghĩa của thoroughgoing Từ trái nghĩa của veridical Từ trái nghĩa của above suspicion Từ trái nghĩa của straight out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock