Từ trái nghĩa của extremely clean

Tính từ

Động từ

Động từ

Tính từ

Động từ

Tính từ

Động từ

Động từ

Động từ

Tính từ

Động từ

Động từ

Tính từ

Động từ

Tính từ

Động từ

Động từ

Động từ

Động từ

Tính từ

Động từ

Động từ

Tính từ

Tính từ

Động từ

Động từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Động từ

Động từ

Động từ

Động từ

Động từ

Động từ

impair diminish disimprove recede descend lessen lower weaken befoul begrime blacken blot darken defame dim discolor discolour embarrass grime lose luster lose shine mark oxidise oxidize pale slander smear smudge stain sully tar abate antique blemish blight blow curb date decline decrease demote devalorize disfigure drop flaw mar outmode reduce repress retreat vitiate worsen abridge attenuate batter become worse blunt break apart breakdown break down collapse compress deactivate dent depreciate devaluate devalue ding disable disarm disconnect disenable disqualify dress casually dress down ebb enfeeble exhaust fragment get worse go off go to pot hamstring handicap hock hogtie immobilise immobilize impede inactivate incapacitate invalidate kibosh knock out lose quality lose strength maim make useless mangle minimise minimize muck up mutilate muzzle obstruct paralyse paralyze pinion play down pulverise pulverize put out of action queer render incapable restrict rough up sabotage sap scale down scorch separate sever skid slide spike splinter split squash subtract take away take out throw monkey wrench in tweak unbrace unfit unstrengthen wear wither write off abbreviate bastardise bastardize besmirch burden coarsen complicate dampen deduct deepen deplete devitalize dispirit disregard fade out give out go dead harden leave plain lose power make difficult make simple make unclean narrow obfuscate pack in pack up perplex peter question rebate simplify tail away take back uglify be idle do nothing eat away flake go stale scour stagnate

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Động từ

Tính từ

Tính từ

Từ đồng nghĩa của extremely clean

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của honest Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của neat Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của beneficial Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của upright Từ trái nghĩa của moral Từ trái nghĩa của absolute Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của large Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của unique Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của genuine Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của untouched Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của favorable Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của worthy Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của modern Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của pleasing Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của valid Từ trái nghĩa của honorable Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của sheer Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của benefit Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của very Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của vivid Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của literal Từ trái nghĩa của righteous Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của exact Từ trái nghĩa của tasteful Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của exquisite Từ trái nghĩa của full Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của hopeful Từ trái nghĩa của dress Từ trái nghĩa của revivify Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của wonderful Từ trái nghĩa của apparent Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của palpable Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của lovely Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của virtuous Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của elegant Từ trái nghĩa của bold Từ trái nghĩa của revitalize Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của stark Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của lucid Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của legitimate Từ trái nghĩa của better than expected Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của flawless Từ trái nghĩa của re create Từ trái nghĩa của able Từ trái nghĩa của barren Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của erase Từ trái nghĩa của savory Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của straightforward Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của renew Từ trái nghĩa của transparent Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của rehabilitate Từ trái nghĩa của soap Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của savage Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của unmisted Từ trái nghĩa của larva Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của irie Từ trái nghĩa của convenient Từ trái nghĩa của professional Từ trái nghĩa của delicious Từ trái nghĩa của trustworthy Từ trái nghĩa của mend Từ trái nghĩa của patent Từ trái nghĩa của harmless Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của religious Từ trái nghĩa của optimize Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của thresh Từ trái nghĩa của usual Từ trái nghĩa của valuable Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của exemplary Từ trái nghĩa của specific Từ trái nghĩa của logical Từ trái nghĩa của reanimate Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của pleasant Từ trái nghĩa của agreeable Từ trái nghĩa của angelic Từ trái nghĩa của naive Từ trái nghĩa của unmistakable Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của obvious Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của normal
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock