Some examples of word usage: fake
1. She was wearing a fake designer handbag.
-> Cô ấy đang đeo một chiếc túi xách thiết kế giả mạo.
2. I don't trust him, he always puts on a fake smile.
-> Tôi không tin tưởng anh ấy, anh ấy luôn cười giả vờ.
3. The fake news spread quickly on social media.
-> Tin giả mạo lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
4. The movie prop looked so real, but it was actually fake.
-> Vật dụng trong phim trông rất thực nhưng thực ra là giả mạo.
5. She tried to fake her way through the interview by pretending to know more than she did.
-> Cô ấy đã cố giả vờ trong cuộc phỏng vấn bằng cách giả vờ biết nhiều hơn thực tế.
6. The painting was revealed to be a fake after further examination.
-> Bức tranh được phát hiện là giả mạo sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.