Some examples of word usage: families
1. Many families gather together for special occasions like holidays and birthdays.
Gia đình nhiều người tụ tập lại cùng nhau vào những dịp đặc biệt như ngày lễ và sinh nhật.
2. It's important for families to communicate openly and honestly with each other.
Việc giao tiếp mở cửa và thành thật với nhau là quan trọng đối với các gia đình.
3. Some families have traditions that have been passed down for generations.
Một số gia đình có những truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.
4. Families come in all shapes and sizes, but what's most important is the love they share.
Gia đình có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng điều quan trọng nhất là tình yêu mà họ chia sẻ.
5. In times of trouble, families often come together to support each other.
Trong những lúc khó khăn, các gia đình thường tụ họp lại để hỗ trợ lẫn nhau.
6. Some families live far apart from each other, but they still find ways to stay connected.
Một số gia đình sống xa nhau, nhưng họ vẫn tìm cách để duy trì liên kết.