Some examples of word usage: fantasied
1. She fantasied about traveling to exotic destinations and experiencing new cultures.
- Cô ấy mơ tưởng về việc đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ và trải nghiệm văn hóa mới.
2. The young girl often fantasied about becoming a famous actress one day.
- Cô bé trẻ thường mơ ước mình sẽ trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng một ngày nào đó.
3. He often fantasied about winning the lottery and never having to work again.
- Anh ta thường mơ tưởng về việc trúng số và không cần phải làm việc nữa.
4. The author's writing was so vivid that it made readers feel like they were living in the fantasied world she created.
- Bài viết của tác giả rất sống động nên khiến độc giả cảm thấy như họ đang sống trong thế giới mơ tưởng mà cô ấy tạo ra.
5. The child's mind often wandered into a fantasied land of dragons and fairies.
- Tâm trí của đứa trẻ thường lang thang vào một thế giới mơ tưởng về rồng và tiên.
6. Despite the harsh reality of their situation, they often fantasied about a better future.
- Mặc dù thực tế khắc nghiệt của tình hình của họ, họ thường mơ tưởng về một tương lai tốt hơn.